Có 1 kết quả:
不敬 bù jìng ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disrespect
(2) irreverent
(3) rude
(4) insufficiently respectful (to a superior)
(2) irreverent
(3) rude
(4) insufficiently respectful (to a superior)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0